ThêmThời trang
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语使用拉丁字母为基础的越南文,共有29个字母,包括元音和辅音。
越南语的语音特点
ThêmThư giãn
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语使用拉丁字母为基础的越南文,共有29个字母,包括元音和辅音。
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语使用拉丁字母为基础的越南文,共有29个字母,包括元音和辅音。
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语使用拉丁字母为基础的越南文,共有29个字母,包括元音和辅音。
ngôi sao bóng đá mickey,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Mickey
Tên ngôi sao bóng đá Trung Quốc,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Trung Quốc: Tên ngôi sao
Chơi tiểu thuyết ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về cuốn tiểu thuyết \Chơi tiểu thuyết ngôi sao bóng đá\
Ngôi sao bóng đá rút lui,Ngôi sao bóng đá rút lui: Câu chuyện của một huyền thoại
nhại lại ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá nhại lại
ngôi sao bóng đá tinh ranh,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá tinh ranh